Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


DOP SKK
coinmill.com
50 25.5
100 51.5
200 102.5
500 256.5
1000 512.5
2000 1025.0
5000 2563.0
10,000 5126.0
20,000 10,252.5
50,000 25,630.5
100,000 51,261.5
200,000 102,523.0
500,000 256,307.5
1,000,000 512,615.0
2,000,000 1,025,230.0
5,000,000 2,563,074.5
10,000,000 5,126,149.5
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK DOP
coinmill.com
20.0 39
50.0 98
100.0 195
200.0 390
500.0 975
1000.0 1951
2000.0 3902
5000.0 9754
10,000.0 19,508
20,000.0 39,016
50,000.0 97,539
100,000.0 195,078
200,000.0 390,156
500,000.0 975,391
1,000,000.0 1,950,782
2,000,000.0 3,901,564
5,000,000.0 9,753,910
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ