Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


DOP SKK
coinmill.com
50 24.5
100 49.0
200 98.0
500 244.5
1000 489.0
2000 977.5
5000 2444.0
10,000 4888.5
20,000 9777.0
50,000 24,442.0
100,000 48,884.5
200,000 97,769.0
500,000 244,422.0
1,000,000 488,844.5
2,000,000 977,688.5
5,000,000 2,444,222.0
10,000,000 4,888,443.5
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK DOP
coinmill.com
20.0 41
50.0 102
100.0 205
200.0 409
500.0 1023
1000.0 2046
2000.0 4091
5000.0 10,228
10,000.0 20,456
20,000.0 40,913
50,000.0 102,282
100,000.0 204,564
200,000.0 409,128
500,000.0 1,022,820
1,000,000.0 2,045,641
2,000,000.0 4,091,282
5,000,000.0 10,228,204
SKK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ