Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


DOP SKK
coinmill.com
50 24.0
100 48.5
200 97.0
500 242.0
1000 484.0
2000 968.0
5000 2420.0
10,000 4840.5
20,000 9680.5
50,000 24,202.0
100,000 48,403.5
200,000 96,807.5
500,000 242,018.5
1,000,000 484,036.5
2,000,000 968,073.0
5,000,000 2,420,183.0
10,000,000 4,840,366.0
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK DOP
coinmill.com
20.0 41
50.0 103
100.0 207
200.0 413
500.0 1033
1000.0 2066
2000.0 4132
5000.0 10,330
10,000.0 20,660
20,000.0 41,319
50,000.0 103,298
100,000.0 206,596
200,000.0 413,192
500,000.0 1,032,980
1,000,000.0 2,065,959
2,000,000.0 4,131,919
5,000,000.0 10,329,797
SKK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ