Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


DOP SKK
coinmill.com
50 24.5
100 49.0
200 97.5
500 244.0
1000 488.5
2000 976.5
5000 2441.5
10,000 4883.5
20,000 9767.0
50,000 24,417.5
100,000 48,834.5
200,000 97,669.5
500,000 244,173.5
1,000,000 488,346.5
2,000,000 976,693.0
5,000,000 2,441,732.5
10,000,000 4,883,465.0
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK DOP
coinmill.com
20.0 41
50.0 102
100.0 205
200.0 410
500.0 1024
1000.0 2048
2000.0 4095
5000.0 10,239
10,000.0 20,477
20,000.0 40,955
50,000.0 102,386
100,000.0 204,773
200,000.0 409,545
500,000.0 1,023,863
1,000,000.0 2,047,726
2,000,000.0 4,095,453
5,000,000.0 10,238,631
SKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ