Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dominican Peso và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dominican Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Dominican Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


DOP XEM
coinmill.com
50 24.648
100 49.295
200 98.591
500 246.477
1000 492.954
2000 985.907
5000 2464.768
10,000 4929.537
20,000 9859.073
50,000 24,647.683
100,000 49,295.366
200,000 98,590.733
500,000 246,476.832
1,000,000 492,953.664
2,000,000 985,907.328
5,000,000 2,464,768.320
10,000,000 4,929,536.640
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM DOP
coinmill.com
20.000 41
50.000 101
100.000 203
200.000 406
500.000 1014
1000.000 2029
2000.000 4057
5000.000 10,143
10,000.000 20,286
20,000.000 40,572
50,000.000 101,429
100,000.000 202,859
200,000.000 405,718
500,000.000 1,014,294
1,000,000.000 2,028,588
2,000,000.000 4,057,176
5,000,000.000 10,142,941
XEM tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ