Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


DZD EGP
coinmill.com
100.00 23.00
200.00 46.00
500.00 114.75
1000.00 229.75
2000.00 459.25
5000.00 1148.50
10,000.00 2296.75
20,000.00 4593.75
50,000.00 11,484.25
100,000.00 22,968.50
200,000.00 45,937.25
500,000.00 114,843.00
1,000,000.00 229,686.25
2,000,000.00 459,372.50
5,000,000.00 1,148,431.00
10,000,000.00 2,296,862.00
20,000,000.00 4,593,724.00
DZD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
EGP DZD
coinmill.com
20.00 87.10
50.00 217.70
100.00 435.40
200.00 870.75
500.00 2176.90
1000.00 4353.75
2000.00 8707.55
5000.00 21,768.85
10,000.00 43,537.65
20,000.00 87,075.30
50,000.00 217,688.30
100,000.00 435,376.60
200,000.00 870,753.25
500,000.00 2,176,883.10
1,000,000.00 4,353,766.25
2,000,000.00 8,707,532.50
5,000,000.00 21,768,831.25
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ