Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Algerian Dinar (DZD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


DZD ESP
coinmill.com
100.00 119
200.00 237
500.00 593
1000.00 1185
2000.00 2371
5000.00 5927
10,000.00 11,854
20,000.00 23,708
50,000.00 59,269
100,000.00 118,538
200,000.00 237,076
500,000.00 592,690
1,000,000.00 1,185,380
2,000,000.00 2,370,760
5,000,000.00 5,926,901
10,000,000.00 11,853,801
20,000,000.00 23,707,603
DZD tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
ESP DZD
coinmill.com
100 84.35
200 168.70
500 421.80
1000 843.60
2000 1687.20
5000 4218.05
10,000 8436.10
20,000 16,872.20
50,000 42,180.55
100,000 84,361.10
200,000 168,722.25
500,000 421,805.60
1,000,000 843,611.20
2,000,000 1,687,222.45
5,000,000 4,218,056.10
10,000,000 8,436,112.25
20,000,000 16,872,224.50
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ