Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Algerian Dinar (DZD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


DZD ESP
coinmill.com
100.00 110
200.00 221
500.00 551
1000.00 1103
2000.00 2206
5000.00 5514
10,000.00 11,028
20,000.00 22,057
50,000.00 55,142
100,000.00 110,283
200,000.00 220,566
500,000.00 551,416
1,000,000.00 1,102,832
2,000,000.00 2,205,664
5,000,000.00 5,514,161
10,000,000.00 11,028,322
20,000,000.00 22,056,645
DZD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ESP DZD
coinmill.com
100 90.70
200 181.35
500 453.40
1000 906.75
2000 1813.50
5000 4533.80
10,000 9067.55
20,000 18,135.10
50,000 45,337.80
100,000 90,675.60
200,000 181,351.25
500,000 453,378.10
1,000,000 906,756.20
2,000,000 1,813,512.45
5,000,000 4,533,781.10
10,000,000 9,067,562.25
20,000,000 18,135,124.50
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ