Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Algerian Dinar (DZD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


DZD ESP
coinmill.com
100.00 111
200.00 222
500.00 556
1000.00 1112
2000.00 2224
5000.00 5559
10,000.00 11,119
20,000.00 22,238
50,000.00 55,594
100,000.00 111,188
200,000.00 222,377
500,000.00 555,941
1,000,000.00 1,111,883
2,000,000.00 2,223,765
5,000,000.00 5,559,413
10,000,000.00 11,118,827
20,000,000.00 22,237,654
DZD tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
ESP DZD
coinmill.com
100 89.95
200 179.90
500 449.70
1000 899.40
2000 1798.75
5000 4496.90
10,000 8993.75
20,000 17,987.50
50,000 44,968.75
100,000 89,937.55
200,000 179,875.10
500,000 449,687.75
1,000,000 899,375.45
2,000,000 1,798,750.90
5,000,000 4,496,877.25
10,000,000 8,993,754.50
20,000,000 17,987,509.00
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ