Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Algerian Dinar (DZD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


DZD ESP
coinmill.com
100.00 109
200.00 218
500.00 545
1000.00 1090
2000.00 2180
5000.00 5450
10,000.00 10,900
20,000.00 21,799
50,000.00 54,498
100,000.00 108,997
200,000.00 217,993
500,000.00 544,983
1,000,000.00 1,089,966
2,000,000.00 2,179,933
5,000,000.00 5,449,832
10,000,000.00 10,899,663
20,000,000.00 21,799,326
DZD tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
ESP DZD
coinmill.com
100 91.75
200 183.50
500 458.75
1000 917.45
2000 1834.90
5000 4587.30
10,000 9174.60
20,000 18,349.20
50,000 45,873.00
100,000 91,745.95
200,000 183,491.90
500,000 458,729.80
1,000,000 917,459.55
2,000,000 1,834,919.10
5,000,000 4,587,297.80
10,000,000 9,174,595.55
20,000,000 18,349,191.10
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ