Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Algerian Dinar (DZD) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


DZD GBX
coinmill.com
100.00 59
200.00 118
500.00 296
1000.00 592
2000.00 1185
5000.00 2962
10,000.00 5924
20,000.00 11,847
50,000.00 29,618
100,000.00 59,236
200,000.00 118,471
500,000.00 296,178
1,000,000.00 592,357
2,000,000.00 1,184,713
5,000,000.00 2,961,783
10,000,000.00 5,923,566
20,000,000.00 11,847,132
DZD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
GBX DZD
coinmill.com
50 84.40
100 168.80
200 337.65
500 844.10
1000 1688.15
2000 3376.35
5000 8440.85
10,000 16,881.70
20,000 33,763.45
50,000 84,408.60
100,000 168,817.25
200,000 337,634.45
500,000 844,086.15
1,000,000 1,688,172.35
2,000,000 3,376,344.65
5,000,000 8,440,861.65
10,000,000 16,881,723.30
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ