Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


DZD HUF
coinmill.com
100.00 255
200.00 511
500.00 1277
1000.00 2554
2000.00 5107
5000.00 12,769
10,000.00 25,537
20,000.00 51,074
50,000.00 127,686
100,000.00 255,372
200,000.00 510,743
500,000.00 1,276,858
1,000,000.00 2,553,716
2,000,000.00 5,107,432
5,000,000.00 12,768,579
10,000,000.00 25,537,158
20,000,000.00 51,074,315
DZD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
HUF DZD
coinmill.com
200 78.30
500 195.80
1000 391.60
2000 783.15
5000 1957.95
10,000 3915.85
20,000 7831.75
50,000 19,579.30
100,000 39,158.65
200,000 78,317.25
500,000 195,793.15
1,000,000 391,586.25
2,000,000 783,172.50
5,000,000 1,957,931.30
10,000,000 3,915,862.60
20,000,000 7,831,725.20
50,000,000 19,579,313.00
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ