Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


DZD HUF
coinmill.com
100.00 257
200.00 515
500.00 1287
1000.00 2575
2000.00 5149
5000.00 12,873
10,000.00 25,745
20,000.00 51,491
50,000.00 128,726
100,000.00 257,453
200,000.00 514,905
500,000.00 1,287,263
1,000,000.00 2,574,526
2,000,000.00 5,149,052
5,000,000.00 12,872,629
10,000,000.00 25,745,258
20,000,000.00 51,490,516
DZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
HUF DZD
coinmill.com
200 77.70
500 194.20
1000 388.40
2000 776.85
5000 1942.10
10,000 3884.20
20,000 7768.40
50,000 19,421.05
100,000 38,842.10
200,000 77,684.20
500,000 194,210.50
1,000,000 388,421.05
2,000,000 776,842.10
5,000,000 1,942,105.25
10,000,000 3,884,210.45
20,000,000 7,768,420.90
50,000,000 19,421,052.25
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ