Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DZD ILS
coinmill.com
100.00 2.73
200.00 5.46
500.00 13.66
1000.00 27.31
2000.00 54.63
5000.00 136.56
10,000.00 273.13
20,000.00 546.26
50,000.00 1365.65
100,000.00 2731.30
200,000.00 5462.59
500,000.00 13,656.48
1,000,000.00 27,312.96
2,000,000.00 54,625.91
5,000,000.00 136,564.79
10,000,000.00 273,129.57
20,000,000.00 546,259.15
DZD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
ILS DZD
coinmill.com
2.00 73.25
5.00 183.05
10.00 366.15
20.00 732.25
50.00 1830.65
100.00 3661.25
200.00 7322.55
500.00 18,306.35
1000.00 36,612.65
2000.00 73,225.30
5000.00 183,063.30
10,000.00 366,126.60
20,000.00 732,253.20
50,000.00 1,830,632.95
100,000.00 3,661,265.95
200,000.00 7,322,531.85
500,000.00 18,306,329.65
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ