Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Algerian Dinar (DZD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


DZD ITL
coinmill.com
100.00 1341
200.00 2681
500.00 6703
1000.00 13,407
2000.00 26,813
5000.00 67,033
10,000.00 134,067
20,000.00 268,133
50,000.00 670,333
100,000.00 1,340,666
200,000.00 2,681,332
500,000.00 6,703,329
1,000,000.00 13,406,658
2,000,000.00 26,813,316
5,000,000.00 67,033,289
10,000,000.00 134,066,578
20,000,000.00 268,133,156
DZD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ITL DZD
coinmill.com
1000 74.60
2000 149.20
5000 372.95
10,000 745.90
20,000 1491.80
50,000 3729.50
100,000 7459.00
200,000 14,917.95
500,000 37,294.90
1,000,000 74,589.80
2,000,000 149,179.60
5,000,000 372,949.05
10,000,000 745,898.05
20,000,000 1,491,796.10
50,000,000 3,729,490.30
100,000,000 7,458,980.55
200,000,000 14,917,961.15
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ