Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Algerian Dinar (DZD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


DZD ITL
coinmill.com
100.00 1271
200.00 2542
500.00 6355
1000.00 12,710
2000.00 25,421
5000.00 63,552
10,000.00 127,104
20,000.00 254,208
50,000.00 635,520
100,000.00 1,271,039
200,000.00 2,542,079
500,000.00 6,355,197
1,000,000.00 12,710,394
2,000,000.00 25,420,787
5,000,000.00 63,551,968
10,000,000.00 127,103,936
20,000,000.00 254,207,873
DZD tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
ITL DZD
coinmill.com
1000 78.70
2000 157.35
5000 393.40
10,000 786.75
20,000 1573.50
50,000 3933.80
100,000 7867.60
200,000 15,735.15
500,000 39,337.90
1,000,000 78,675.75
2,000,000 157,351.55
5,000,000 393,378.85
10,000,000 786,757.70
20,000,000 1,573,515.40
50,000,000 3,933,788.45
100,000,000 7,867,576.95
200,000,000 15,735,153.90
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ