Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


DZD KGS
coinmill.com
100.00 66
200.00 133
500.00 331
1000.00 663
2000.00 1326
5000.00 3315
10,000.00 6630
20,000.00 13,259
50,000.00 33,149
100,000.00 66,297
200,000.00 132,594
500,000.00 331,485
1,000,000.00 662,970
2,000,000.00 1,325,940
5,000,000.00 3,314,851
10,000,000.00 6,629,702
20,000,000.00 13,259,404
DZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KGS DZD
coinmill.com
50 75.40
100 150.85
200 301.65
500 754.20
1000 1508.35
2000 3016.75
5000 7541.80
10,000 15,083.65
20,000 30,167.25
50,000 75,418.15
100,000 150,836.35
200,000 301,672.70
500,000 754,181.75
1,000,000 1,508,363.50
2,000,000 3,016,726.95
5,000,000 7,541,817.40
10,000,000 15,083,634.80
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ