Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


DZD KHR
coinmill.com
100.00 3100
200.00 6100
500.00 15,400
1000.00 30,700
2000.00 61,500
5000.00 153,700
10,000.00 307,400
20,000.00 614,800
50,000.00 1,537,000
100,000.00 3,073,900
200,000.00 6,147,900
500,000.00 15,369,700
1,000,000.00 30,739,400
2,000,000.00 61,478,800
5,000,000.00 153,696,900
10,000,000.00 307,393,900
20,000,000.00 614,787,700
DZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
KHR DZD
coinmill.com
2000 65.05
5000 162.65
10,000 325.30
20,000 650.65
50,000 1626.60
100,000 3253.15
200,000 6506.30
500,000 16,265.80
1,000,000 32,531.55
2,000,000 65,063.10
5,000,000 162,657.75
10,000,000 325,315.55
20,000,000 650,631.05
50,000,000 1,626,577.65
100,000,000 3,253,155.30
200,000,000 6,506,310.55
500,000,000 16,265,776.40
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ