Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


DZD KHR
coinmill.com
100.00 3000
200.00 6100
500.00 15,200
1000.00 30,400
2000.00 60,900
5000.00 152,200
10,000.00 304,500
20,000.00 609,000
50,000.00 1,522,500
100,000.00 3,045,000
200,000.00 6,089,900
500,000.00 15,224,900
1,000,000.00 30,449,700
2,000,000.00 60,899,500
5,000,000.00 152,248,600
10,000,000.00 304,497,300
20,000,000.00 608,994,500
DZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
KHR DZD
coinmill.com
5000 164.20
10,000 328.40
20,000 656.80
50,000 1642.05
100,000 3284.10
200,000 6568.20
500,000 16,420.50
1,000,000 32,841.00
2,000,000 65,682.05
5,000,000 164,205.10
10,000,000 328,410.15
20,000,000 656,820.35
50,000,000 1,642,050.85
100,000,000 3,284,101.75
200,000,000 6,568,203.50
500,000,000 16,420,508.75
1,000,000,000 32,841,017.50
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ