Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


DZD KZT
coinmill.com
100.00 334
200.00 669
500.00 1672
1000.00 3345
2000.00 6689
5000.00 16,724
10,000.00 33,447
20,000.00 66,895
50,000.00 167,237
100,000.00 334,474
200,000.00 668,948
500,000.00 1,672,369
1,000,000.00 3,344,738
2,000,000.00 6,689,476
5,000,000.00 16,723,690
10,000,000.00 33,447,381
20,000,000.00 66,894,762
DZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
KZT DZD
coinmill.com
500 149.50
1000 299.00
2000 597.95
5000 1494.90
10,000 2989.75
20,000 5979.55
50,000 14,948.85
100,000 29,897.70
200,000 59,795.40
500,000 149,488.55
1,000,000 298,977.05
2,000,000 597,954.15
5,000,000 1,494,885.35
10,000,000 2,989,770.70
20,000,000 5,979,541.45
50,000,000 14,948,853.55
100,000,000 29,897,707.15
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ