Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


DZD KZT
coinmill.com
100.00 332
200.00 664
500.00 1659
1000.00 3318
2000.00 6635
5000.00 16,589
10,000.00 33,177
20,000.00 66,354
50,000.00 165,885
100,000.00 331,770
200,000.00 663,540
500,000.00 1,658,851
1,000,000.00 3,317,702
2,000,000.00 6,635,405
5,000,000.00 16,588,512
10,000,000.00 33,177,024
20,000,000.00 66,354,048
DZD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
KZT DZD
coinmill.com
500 150.70
1000 301.40
2000 602.85
5000 1507.05
10,000 3014.15
20,000 6028.25
50,000 15,070.65
100,000 30,141.35
200,000 60,282.70
500,000 150,706.70
1,000,000 301,413.40
2,000,000 602,826.85
5,000,000 1,507,067.05
10,000,000 3,014,134.15
20,000,000 6,028,268.25
50,000,000 15,070,670.70
100,000,000 30,141,341.35
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ