Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


DZD LKR
coinmill.com
100.00 215
200.00 431
500.00 1076
1000.00 2153
2000.00 4306
5000.00 10,765
10,000.00 21,529
20,000.00 43,059
50,000.00 107,647
100,000.00 215,293
200,000.00 430,587
500,000.00 1,076,467
1,000,000.00 2,152,935
2,000,000.00 4,305,870
5,000,000.00 10,764,674
10,000,000.00 21,529,349
20,000,000.00 43,058,697
DZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LKR DZD
coinmill.com
200 92.90
500 232.25
1000 464.50
2000 928.95
5000 2322.40
10,000 4644.80
20,000 9289.65
50,000 23,224.10
100,000 46,448.20
200,000 92,896.45
500,000 232,241.10
1,000,000 464,482.25
2,000,000 928,964.45
5,000,000 2,322,411.20
10,000,000 4,644,822.35
20,000,000 9,289,644.70
50,000,000 23,224,111.80
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ