Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


DZD LYD
coinmill.com
100.00 3.604
200.00 7.208
500.00 18.020
1000.00 36.039
2000.00 72.078
5000.00 180.195
10,000.00 360.391
20,000.00 720.781
50,000.00 1801.953
100,000.00 3603.906
200,000.00 7207.811
500,000.00 18,019.529
1,000,000.00 36,039.057
2,000,000.00 72,078.115
5,000,000.00 180,195.287
10,000,000.00 360,390.575
20,000,000.00 720,781.150
DZD tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
LYD DZD
coinmill.com
5.000 138.75
10.000 277.50
20.000 554.95
50.000 1387.40
100.000 2774.75
200.000 5549.55
500.000 13,873.85
1000.000 27,747.65
2000.000 55,495.35
5000.000 138,738.35
10,000.000 277,476.75
20,000.000 554,953.45
50,000.000 1,387,383.65
100,000.000 2,774,767.35
200,000.000 5,549,534.70
500,000.000 13,873,836.75
1,000,000.000 27,747,673.50
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ