Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


DZD LYD
coinmill.com
100.00 3.569
200.00 7.138
500.00 17.844
1000.00 35.688
2000.00 71.376
5000.00 178.440
10,000.00 356.879
20,000.00 713.758
50,000.00 1784.396
100,000.00 3568.792
200,000.00 7137.585
500,000.00 17,843.962
1,000,000.00 35,687.924
2,000,000.00 71,375.848
5,000,000.00 178,439.621
10,000,000.00 356,879.242
20,000,000.00 713,758.484
DZD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
LYD DZD
coinmill.com
5.000 140.10
10.000 280.20
20.000 560.40
50.000 1401.05
100.000 2802.05
200.000 5604.15
500.000 14,010.35
1000.000 28,020.70
2000.000 56,041.35
5000.000 140,103.40
10,000.000 280,206.85
20,000.000 560,413.65
50,000.000 1,401,034.15
100,000.000 2,802,068.25
200,000.000 5,604,136.55
500,000.000 14,010,341.35
1,000,000.000 28,020,682.70
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ