Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


DZD MGA
coinmill.com
100.00 3304
200.00 6609
500.00 16,521
1000.00 33,043
2000.00 66,086
5000.00 165,214
10,000.00 330,428
20,000.00 660,856
50,000.00 1,652,141
100,000.00 3,304,282
200,000.00 6,608,565
500,000.00 16,521,412
1,000,000.00 33,042,824
2,000,000.00 66,085,647
5,000,000.00 165,214,118
10,000,000.00 330,428,235
20,000,000.00 660,856,471
DZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MGA DZD
coinmill.com
5000 151.30
10,000 302.65
20,000 605.30
50,000 1513.20
100,000 3026.40
200,000 6052.75
500,000 15,131.90
1,000,000 30,263.75
2,000,000 60,527.50
5,000,000 151,318.80
10,000,000 302,637.60
20,000,000 605,275.15
50,000,000 1,513,187.90
100,000,000 3,026,375.75
200,000,000 6,052,751.50
500,000,000 15,131,878.75
1,000,000,000 30,263,757.55
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ