Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


DZD NMC
coinmill.com
100.00 0.5611
200.00 1.1223
500.00 2.8057
1000.00 5.6114
2000.00 11.2227
5000.00 28.0569
10,000.00 56.1137
20,000.00 112.2274
50,000.00 280.5686
100,000.00 561.1372
200,000.00 1122.2743
500,000.00 2805.6858
1,000,000.00 5611.3716
2,000,000.00 11,222.7432
5,000,000.00 28,056.8580
10,000,000.00 56,113.7159
20,000,000.00 112,227.4319
DZD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
NMC DZD
coinmill.com
0.5000 89.10
1.0000 178.20
2.0000 356.40
5.0000 891.05
10.0000 1782.10
20.0000 3564.20
50.0000 8910.50
100.0000 17,820.95
200.0000 35,641.90
500.0000 89,104.75
1000.0000 178,209.55
2000.0000 356,419.10
5000.0000 891,047.75
10,000.0000 1,782,095.50
20,000.0000 3,564,191.00
50,000.0000 8,910,477.45
100,000.0000 17,820,954.90
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ