Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


DZD NOK
coinmill.com
100.00 8.0
200.00 16.0
500.00 40.5
1000.00 81.0
2000.00 162.5
5000.00 405.5
10,000.00 811.5
20,000.00 1622.5
50,000.00 4056.5
100,000.00 8113.0
200,000.00 16,226.5
500,000.00 40,566.0
1,000,000.00 81,131.5
2,000,000.00 162,263.5
5,000,000.00 405,658.0
10,000,000.00 811,316.5
20,000,000.00 1,622,633.0
DZD tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
NOK DZD
coinmill.com
10.0 123.25
20.0 246.50
50.0 616.30
100.0 1232.55
200.0 2465.15
500.0 6162.80
1000.0 12,325.65
2000.0 24,651.30
5000.0 61,628.25
10,000.0 123,256.50
20,000.0 246,512.95
50,000.0 616,282.40
100,000.0 1,232,564.75
200,000.0 2,465,129.55
500,000.0 6,162,823.85
1,000,000.0 12,325,647.70
2,000,000.0 24,651,295.35
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ