Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


DZD NVC
coinmill.com
100.00 2.58019
200.00 5.16038
500.00 12.90096
1000.00 25.80191
2000.00 51.60382
5000.00 129.00955
10,000.00 258.01911
20,000.00 516.03821
50,000.00 1290.09553
100,000.00 2580.19106
200,000.00 5160.38211
500,000.00 12,900.95528
1,000,000.00 25,801.91056
2,000,000.00 51,603.82111
5,000,000.00 129,009.55278
10,000,000.00 258,019.10555
20,000,000.00 516,038.21111
DZD tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
NVC DZD
coinmill.com
2.00000 77.50
5.00000 193.80
10.00000 387.55
20.00000 775.15
50.00000 1937.85
100.00000 3875.70
200.00000 7751.35
500.00000 19,378.40
1000.00000 38,756.80
2000.00000 77,513.65
5000.00000 193,784.10
10,000.00000 387,568.20
20,000.00000 775,136.40
50,000.00000 1,937,841.00
100,000.00000 3,875,682.00
200,000.00000 7,751,364.00
500,000.00000 19,378,409.95
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ