Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


DZD NVC
coinmill.com
100.00 2.54792
200.00 5.09584
500.00 12.73961
1000.00 25.47922
2000.00 50.95845
5000.00 127.39611
10,000.00 254.79223
20,000.00 509.58445
50,000.00 1273.96113
100,000.00 2547.92227
200,000.00 5095.84454
500,000.00 12,739.61134
1,000,000.00 25,479.22268
2,000,000.00 50,958.44536
5,000,000.00 127,396.11339
10,000,000.00 254,792.22678
20,000,000.00 509,584.45356
DZD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
NVC DZD
coinmill.com
2.00000 78.50
5.00000 196.25
10.00000 392.50
20.00000 784.95
50.00000 1962.40
100.00000 3924.75
200.00000 7849.55
500.00000 19,623.85
1000.00000 39,247.65
2000.00000 78,495.35
5000.00000 196,238.35
10,000.00000 392,476.65
20,000.00000 784,953.30
50,000.00000 1,962,383.25
100,000.00000 3,924,766.50
200,000.00000 7,849,533.05
500,000.00000 19,623,832.60
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ