Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


DZD NVC
coinmill.com
100.00 2.57299
200.00 5.14598
500.00 12.86496
1000.00 25.72991
2000.00 51.45983
5000.00 128.64956
10,000.00 257.29913
20,000.00 514.59825
50,000.00 1286.49563
100,000.00 2572.99126
200,000.00 5145.98252
500,000.00 12,864.95631
1,000,000.00 25,729.91262
2,000,000.00 51,459.82525
5,000,000.00 128,649.56311
10,000,000.00 257,299.12623
20,000,000.00 514,598.25245
DZD tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
NVC DZD
coinmill.com
2.00000 77.75
5.00000 194.35
10.00000 388.65
20.00000 777.30
50.00000 1943.25
100.00000 3886.55
200.00000 7773.05
500.00000 19,432.65
1000.00000 38,865.25
2000.00000 77,730.55
5000.00000 194,326.35
10,000.00000 388,652.70
20,000.00000 777,305.40
50,000.00000 1,943,263.50
100,000.00000 3,886,527.00
200,000.00000 7,773,054.00
500,000.00000 19,432,635.00
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ