Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DZD OMR
coinmill.com
100.00 0.295
200.00 0.595
500.00 1.480
1000.00 2.965
2000.00 5.930
5000.00 14.820
10,000.00 29.640
20,000.00 59.285
50,000.00 148.210
100,000.00 296.425
200,000.00 592.850
500,000.00 1482.120
1,000,000.00 2964.240
2,000,000.00 5928.480
5,000,000.00 14,821.200
10,000,000.00 29,642.400
20,000,000.00 59,284.805
DZD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
OMR DZD
coinmill.com
0.200 67.45
0.500 168.70
1.000 337.35
2.000 674.70
5.000 1686.75
10.000 3373.55
20.000 6747.10
50.000 16,867.75
100.000 33,735.45
200.000 67,470.90
500.000 168,677.30
1000.000 337,354.55
2000.000 674,709.15
5000.000 1,686,772.85
10,000.000 3,373,545.75
20,000.000 6,747,091.45
50,000.000 16,867,728.65
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ