Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DZD OMR
coinmill.com
100.00 0.290
200.00 0.575
500.00 1.445
1000.00 2.885
2000.00 5.775
5000.00 14.435
10,000.00 28.870
20,000.00 57.740
50,000.00 144.350
100,000.00 288.695
200,000.00 577.395
500,000.00 1443.480
1,000,000.00 2886.965
2,000,000.00 5773.925
5,000,000.00 14,434.820
10,000,000.00 28,869.635
20,000,000.00 57,739.270
DZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
OMR DZD
coinmill.com
0.200 69.30
0.500 173.20
1.000 346.40
2.000 692.75
5.000 1731.90
10.000 3463.85
20.000 6927.70
50.000 17,319.25
100.000 34,638.45
200.000 69,276.95
500.000 173,192.35
1000.000 346,384.70
2000.000 692,769.40
5000.000 1,731,923.50
10,000.000 3,463,847.05
20,000.000 6,927,694.05
50,000.000 17,319,235.15
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ