Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


DZD OMR
coinmill.com
100.00 0.295
200.00 0.590
500.00 1.475
1000.00 2.950
2000.00 5.900
5000.00 14.755
10,000.00 29.510
20,000.00 59.015
50,000.00 147.540
100,000.00 295.080
200,000.00 590.160
500,000.00 1475.405
1,000,000.00 2950.810
2,000,000.00 5901.620
5,000,000.00 14,754.045
10,000,000.00 29,508.095
20,000,000.00 59,016.190
DZD tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
OMR DZD
coinmill.com
0.200 67.80
0.500 169.45
1.000 338.90
2.000 677.80
5.000 1694.45
10.000 3388.90
20.000 6777.80
50.000 16,944.50
100.000 33,889.00
200.000 67,778.00
500.000 169,445.05
1000.000 338,890.05
2000.000 677,780.15
5000.000 1,694,450.35
10,000.000 3,388,900.70
20,000.000 6,777,801.35
50,000.000 16,944,503.45
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ