Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


DZD PKR
coinmill.com
100.00 214.74
200.00 429.48
500.00 1073.71
1000.00 2147.42
2000.00 4294.85
5000.00 10,737.12
10,000.00 21,474.24
20,000.00 42,948.48
50,000.00 107,371.21
100,000.00 214,742.42
200,000.00 429,484.85
500,000.00 1,073,712.12
1,000,000.00 2,147,424.25
2,000,000.00 4,294,848.50
5,000,000.00 10,737,121.24
10,000,000.00 21,474,242.48
20,000,000.00 42,948,484.96
DZD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
PKR DZD
coinmill.com
200.00 93.15
500.00 232.85
1000.00 465.65
2000.00 931.35
5000.00 2328.35
10,000.00 4656.75
20,000.00 9313.50
50,000.00 23,283.70
100,000.00 46,567.40
200,000.00 93,134.85
500,000.00 232,837.10
1,000,000.00 465,674.15
2,000,000.00 931,348.35
5,000,000.00 2,328,370.85
10,000,000.00 4,656,741.70
20,000,000.00 9,313,483.35
50,000,000.00 23,283,708.40
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ