Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


DZD SDG
coinmill.com
100.00 446.88
200.00 893.76
500.00 2234.40
1000.00 4468.81
2000.00 8937.61
5000.00 22,344.03
10,000.00 44,688.07
20,000.00 89,376.14
50,000.00 223,440.34
100,000.00 446,880.68
200,000.00 893,761.35
500,000.00 2,234,403.38
1,000,000.00 4,468,806.75
2,000,000.00 8,937,613.51
5,000,000.00 22,344,033.77
10,000,000.00 44,688,067.55
20,000,000.00 89,376,135.10
DZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
SDG DZD
coinmill.com
500.00 111.90
1000.00 223.75
2000.00 447.55
5000.00 1118.85
10,000.00 2237.75
20,000.00 4475.45
50,000.00 11,188.65
100,000.00 22,377.35
200,000.00 44,754.70
500,000.00 111,886.70
1,000,000.00 223,773.40
2,000,000.00 447,546.75
5,000,000.00 1,118,866.90
10,000,000.00 2,237,733.80
20,000,000.00 4,475,467.65
50,000,000.00 11,188,669.10
100,000,000.00 22,377,338.20
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ