Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


DZD SYP
coinmill.com
100.00 1885.00
200.00 3770.00
500.00 9425.25
1000.00 18,850.50
2000.00 37,701.25
5000.00 94,253.00
10,000.00 188,505.75
20,000.00 377,011.75
50,000.00 942,529.25
100,000.00 1,885,058.25
200,000.00 3,770,116.75
500,000.00 9,425,291.75
1,000,000.00 18,850,583.50
2,000,000.00 37,701,167.00
5,000,000.00 94,252,917.75
10,000,000.00 188,505,835.25
20,000,000.00 377,011,670.50
DZD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
SYP DZD
coinmill.com
2000.00 106.10
5000.00 265.25
10,000.00 530.50
20,000.00 1061.00
50,000.00 2652.45
100,000.00 5304.90
200,000.00 10,609.75
500,000.00 26,524.40
1,000,000.00 53,048.75
2,000,000.00 106,097.50
5,000,000.00 265,243.80
10,000,000.00 530,487.55
20,000,000.00 1,060,975.10
50,000,000.00 2,652,437.80
100,000,000.00 5,304,875.55
200,000,000.00 10,609,751.15
500,000,000.00 26,524,377.85
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ