Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


DZD TRY
coinmill.com
100.00 16.15
200.00 32.30
500.00 80.75
1000.00 161.50
2000.00 323.00
5000.00 807.50
10,000.00 1615.00
20,000.00 3229.99
50,000.00 8074.98
100,000.00 16,149.95
200,000.00 32,299.90
500,000.00 80,749.75
1,000,000.00 161,499.50
2,000,000.00 322,999.00
5,000,000.00 807,497.50
10,000,000.00 1,614,995.00
20,000,000.00 3,229,990.00
DZD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
TRY DZD
coinmill.com
20.00 123.85
50.00 309.60
100.00 619.20
200.00 1238.40
500.00 3096.00
1000.00 6191.95
2000.00 12,383.95
5000.00 30,959.85
10,000.00 61,919.70
20,000.00 123,839.40
50,000.00 309,598.50
100,000.00 619,196.95
200,000.00 1,238,393.95
500,000.00 3,095,984.80
1,000,000.00 6,191,969.65
2,000,000.00 12,383,939.25
5,000,000.00 30,959,848.15
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ