Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


DZD TWD
coinmill.com
100.00 23
200.00 46
500.00 115
1000.00 229
2000.00 458
5000.00 1146
10,000.00 2291
20,000.00 4582
50,000.00 11,456
100,000.00 22,912
200,000.00 45,824
500,000.00 114,559
1,000,000.00 229,118
2,000,000.00 458,236
5,000,000.00 1,145,589
10,000,000.00 2,291,178
20,000,000.00 4,582,355
DZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TWD DZD
coinmill.com
20 87.30
50 218.25
100 436.45
200 872.90
500 2182.30
1000 4364.55
2000 8729.15
5000 21,822.85
10,000 43,645.70
20,000 87,291.35
50,000 218,228.40
100,000 436,456.80
200,000 872,913.60
500,000 2,182,283.95
1,000,000 4,364,567.90
2,000,000 8,729,135.80
5,000,000 21,822,839.50
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ