Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


DZD UGX
coinmill.com
100.00 2750
200.00 5550
500.00 13,850
1000.00 27,700
2000.00 55,350
5000.00 138,400
10,000.00 276,750
20,000.00 553,500
50,000.00 1,383,800
100,000.00 2,767,600
200,000.00 5,535,200
500,000.00 13,838,050
1,000,000.00 27,676,100
2,000,000.00 55,352,200
5,000,000.00 138,380,450
10,000,000.00 276,760,900
20,000,000.00 553,521,850
DZD tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
UGX DZD
coinmill.com
2000 72.25
5000 180.65
10,000 361.30
20,000 722.65
50,000 1806.60
100,000 3613.25
200,000 7226.45
500,000 18,066.15
1,000,000 36,132.25
2,000,000 72,264.55
5,000,000 180,661.35
10,000,000 361,322.70
20,000,000 722,645.40
50,000,000 1,806,613.50
100,000,000 3,613,227.00
200,000,000 7,226,454.00
500,000,000 18,066,134.95
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ