Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


DZD UGX
coinmill.com
100.00 2800
200.00 5600
500.00 13,950
1000.00 27,950
2000.00 55,900
5000.00 139,700
10,000.00 279,400
20,000.00 558,750
50,000.00 1,396,900
100,000.00 2,793,750
200,000.00 5,587,550
500,000.00 13,968,850
1,000,000.00 27,937,700
2,000,000.00 55,875,400
5,000,000.00 139,688,500
10,000,000.00 279,377,000
20,000,000.00 558,753,950
DZD tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
UGX DZD
coinmill.com
2000 71.60
5000 178.95
10,000 357.95
20,000 715.90
50,000 1789.70
100,000 3579.40
200,000 7158.80
500,000 17,896.95
1,000,000 35,793.95
2,000,000 71,587.85
5,000,000 178,969.65
10,000,000 357,939.30
20,000,000 715,878.60
50,000,000 1,789,696.45
100,000,000 3,579,392.90
200,000,000 7,158,785.85
500,000,000 17,896,964.60
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ