Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


DZD UZS
coinmill.com
100.00 8513.76
200.00 17,027.51
500.00 42,568.78
1000.00 85,137.57
2000.00 170,275.13
5000.00 425,687.84
10,000.00 851,375.67
20,000.00 1,702,751.35
50,000.00 4,256,878.37
100,000.00 8,513,756.73
200,000.00 17,027,513.47
500,000.00 42,568,783.67
1,000,000.00 85,137,567.34
2,000,000.00 170,275,134.68
5,000,000.00 425,687,836.71
10,000,000.00 851,375,673.42
20,000,000.00 1,702,751,346.84
DZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
UZS DZD
coinmill.com
10,000.00 117.45
20,000.00 234.90
50,000.00 587.30
100,000.00 1174.55
200,000.00 2349.15
500,000.00 5872.85
1,000,000.00 11,745.70
2,000,000.00 23,491.40
5,000,000.00 58,728.50
10,000,000.00 117,456.95
20,000,000.00 234,913.90
50,000,000.00 587,284.80
100,000,000.00 1,174,569.60
200,000,000.00 2,349,139.25
500,000,000.00 5,872,848.10
1,000,000,000.00 11,745,696.20
2,000,000,000.00 23,491,392.35
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ