Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Algerian Dinar (DZD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


DZD VEB
coinmill.com
100.00 195,868,750
200.00 391,737,500
500.00 979,343,750
1000.00 1,958,687,500
2000.00 3,917,375,000
5000.00 9,793,437,500
10,000.00 19,586,875,000
20,000.00 39,173,750,000
50,000.00 97,934,375,000
100,000.00 195,868,750,000
200,000.00 391,737,500,000
500,000.00 979,343,750,000
1,000,000.00 1,958,687,500,000
2,000,000.00 3,917,375,000,000
5,000,000.00 9,793,437,500,000
10,000,000.00 19,586,875,000,000
20,000,000.00 39,173,750,000,000
DZD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VEB DZD
coinmill.com
200,000,000 102.10
500,000,000 255.25
1,000,000,000 510.55
2,000,000,000 1021.10
5,000,000,000 2552.75
10,000,000,000 5105.45
20,000,000,000 10,210.90
50,000,000,000 25,527.30
100,000,000,000 51,054.60
200,000,000,000 102,109.20
500,000,000,000 255,273.00
1,000,000,000,000 510,545.95
2,000,000,000,000 1,021,091.95
5,000,000,000,000 2,552,729.85
10,000,000,000,000 5,105,459.65
20,000,000,000,000 10,210,919.30
50,000,000,000,000 25,527,298.25
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ