Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


DZD XEM
coinmill.com
100.00 20.078
200.00 40.156
500.00 100.390
1000.00 200.781
2000.00 401.562
5000.00 1003.904
10,000.00 2007.808
20,000.00 4015.616
50,000.00 10,039.040
100,000.00 20,078.079
200,000.00 40,156.159
500,000.00 100,390.397
1,000,000.00 200,780.795
2,000,000.00 401,561.589
5,000,000.00 1,003,903.973
10,000,000.00 2,007,807.946
20,000,000.00 4,015,615.892
DZD tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XEM DZD
coinmill.com
20.000 99.60
50.000 249.05
100.000 498.05
200.000 996.10
500.000 2490.30
1000.000 4980.55
2000.000 9961.10
5000.000 24,902.80
10,000.000 49,805.55
20,000.000 99,611.10
50,000.000 249,027.80
100,000.000 498,055.60
200,000.000 996,111.20
500,000.000 2,490,278.00
1,000,000.000 4,980,556.05
2,000,000.000 9,961,112.10
5,000,000.000 24,902,780.20
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ