Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


DZD XEM
coinmill.com
100.00 20.305
200.00 40.611
500.00 101.527
1000.00 203.054
2000.00 406.109
5000.00 1015.272
10,000.00 2030.544
20,000.00 4061.087
50,000.00 10,152.718
100,000.00 20,305.436
200,000.00 40,610.871
500,000.00 101,527.178
1,000,000.00 203,054.355
2,000,000.00 406,108.710
5,000,000.00 1,015,271.775
10,000,000.00 2,030,543.551
20,000,000.00 4,061,087.102
DZD tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XEM DZD
coinmill.com
20.000 98.50
50.000 246.25
100.000 492.50
200.000 984.95
500.000 2462.40
1000.000 4924.80
2000.000 9849.60
5000.000 24,623.95
10,000.000 49,247.90
20,000.000 98,495.80
50,000.000 246,239.50
100,000.000 492,478.95
200,000.000 984,957.95
500,000.000 2,462,394.85
1,000,000.000 4,924,789.70
2,000,000.000 9,849,579.45
5,000,000.000 24,623,948.60
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ