Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


DZD XPD
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.004
1000.00 0.008
2000.00 0.016
5000.00 0.040
10,000.00 0.081
20,000.00 0.162
50,000.00 0.404
100,000.00 0.808
200,000.00 1.615
500,000.00 4.038
1,000,000.00 8.075
2,000,000.00 16.150
5,000,000.00 40.376
10,000,000.00 80.752
20,000,000.00 161.504
DZD tỷ lệ
2 tháng Mười một 2025
XPD DZD
coinmill.com
0.001 123.85
0.002 247.65
0.005 619.20
0.010 1238.35
0.020 2476.70
0.050 6191.80
0.100 12,383.60
0.200 24,767.25
0.500 61,918.05
1.000 123,836.15
2.000 247,672.25
5.000 619,180.65
10.000 1,238,361.25
20.000 2,476,722.55
50.000 6,191,806.35
100.000 12,383,612.65
200.000 24,767,225.35
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ