Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


DZD XPF
coinmill.com
100.00 79
200.00 157
500.00 394
1000.00 787
2000.00 1574
5000.00 3936
10,000.00 7872
20,000.00 15,744
50,000.00 39,360
100,000.00 78,719
200,000.00 157,438
500,000.00 393,595
1,000,000.00 787,190
2,000,000.00 1,574,380
5,000,000.00 3,935,951
10,000,000.00 7,871,902
20,000,000.00 15,743,804
DZD tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XPF DZD
coinmill.com
100 127.05
200 254.05
500 635.15
1000 1270.35
2000 2540.70
5000 6351.70
10,000 12,703.40
20,000 25,406.80
50,000 63,517.05
100,000 127,034.10
200,000 254,068.20
500,000 635,170.50
1,000,000 1,270,341.00
2,000,000 2,540,681.95
5,000,000 6,351,704.90
10,000,000 12,703,409.80
20,000,000 25,406,819.60
XPF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ