Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


DZD XPF
coinmill.com
100.00 85
200.00 169
500.00 423
1000.00 846
2000.00 1692
5000.00 4231
10,000.00 8461
20,000.00 16,922
50,000.00 42,306
100,000.00 84,612
200,000.00 169,224
500,000.00 423,059
1,000,000.00 846,118
2,000,000.00 1,692,237
5,000,000.00 4,230,592
10,000,000.00 8,461,183
20,000,000.00 16,922,366
DZD tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
XPF DZD
coinmill.com
100 118.20
200 236.35
500 590.95
1000 1181.85
2000 2363.75
5000 5909.35
10,000 11,818.70
20,000 23,637.35
50,000 59,093.40
100,000 118,186.80
200,000 236,373.55
500,000 590,933.90
1,000,000 1,181,867.85
2,000,000 2,363,735.65
5,000,000 5,909,339.15
10,000,000 11,818,678.30
20,000,000 23,637,356.60
XPF tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ