Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


DZD XPF
coinmill.com
100.00 80
200.00 159
500.00 398
1000.00 796
2000.00 1592
5000.00 3980
10,000.00 7961
20,000.00 15,922
50,000.00 39,805
100,000.00 79,609
200,000.00 159,218
500,000.00 398,046
1,000,000.00 796,092
2,000,000.00 1,592,183
5,000,000.00 3,980,458
10,000,000.00 7,960,916
20,000,000.00 15,921,833
DZD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
XPF DZD
coinmill.com
100 125.60
200 251.25
500 628.05
1000 1256.15
2000 2512.25
5000 6280.70
10,000 12,561.35
20,000 25,122.75
50,000 62,806.85
100,000 125,613.70
200,000 251,227.35
500,000 628,068.40
1,000,000 1,256,136.80
2,000,000 2,512,273.65
5,000,000 6,280,684.05
10,000,000 12,561,368.15
20,000,000 25,122,736.25
XPF tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ