Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


DZD XPF
coinmill.com
100.00 83
200.00 166
500.00 416
1000.00 832
2000.00 1664
5000.00 4160
10,000.00 8319
20,000.00 16,638
50,000.00 41,595
100,000.00 83,190
200,000.00 166,381
500,000.00 415,952
1,000,000.00 831,905
2,000,000.00 1,663,809
5,000,000.00 4,159,523
10,000,000.00 8,319,046
20,000,000.00 16,638,093
DZD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
XPF DZD
coinmill.com
100 120.20
200 240.40
500 601.05
1000 1202.05
2000 2404.10
5000 6010.30
10,000 12,020.60
20,000 24,041.20
50,000 60,103.05
100,000 120,206.10
200,000 240,412.15
500,000 601,030.45
1,000,000 1,202,060.85
2,000,000 2,404,121.70
5,000,000 6,010,304.25
10,000,000 12,020,608.50
20,000,000 24,041,217.00
XPF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ