Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


DZD XPT
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.002
500.00 0.004
1000.00 0.008
2000.00 0.016
5000.00 0.041
10,000.00 0.082
20,000.00 0.164
50,000.00 0.410
100,000.00 0.820
200,000.00 1.640
500,000.00 4.100
1,000,000.00 8.201
2,000,000.00 16.401
5,000,000.00 41.003
10,000,000.00 82.007
20,000,000.00 164.013
DZD tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
XPT DZD
coinmill.com
0.001 121.95
0.002 243.90
0.005 609.70
0.010 1219.40
0.020 2438.85
0.050 6097.10
0.100 12,194.15
0.200 24,388.30
0.500 60,970.75
1.000 121,941.50
2.000 243,883.05
5.000 609,707.60
10.000 1,219,415.20
20.000 2,438,830.35
50.000 6,097,075.90
100.000 12,194,151.85
200.000 24,388,303.65
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ