Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


DZD YER
coinmill.com
100.00 186.975
200.00 373.950
500.00 934.870
1000.00 1869.740
2000.00 3739.480
5000.00 9348.700
10,000.00 18,697.400
20,000.00 37,394.800
50,000.00 93,487.000
100,000.00 186,974.005
200,000.00 373,948.005
500,000.00 934,870.015
1,000,000.00 1,869,740.030
2,000,000.00 3,739,480.060
5,000,000.00 9,348,700.155
10,000,000.00 18,697,400.310
20,000,000.00 37,394,800.625
DZD tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
YER DZD
coinmill.com
200.000 106.95
500.000 267.40
1000.000 534.85
2000.000 1069.65
5000.000 2674.15
10,000.000 5348.35
20,000.000 10,696.65
50,000.000 26,741.70
100,000.000 53,483.35
200,000.000 106,966.75
500,000.000 267,416.85
1,000,000.000 534,833.70
2,000,000.000 1,069,667.40
5,000,000.000 2,674,168.55
10,000,000.000 5,348,337.10
20,000,000.000 10,696,674.25
50,000,000.000 26,741,685.55
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ