Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


DZD YER
coinmill.com
100.00 184.805
200.00 369.615
500.00 924.035
1000.00 1848.075
2000.00 3696.145
5000.00 9240.365
10,000.00 18,480.725
20,000.00 36,961.455
50,000.00 92,403.630
100,000.00 184,807.265
200,000.00 369,614.530
500,000.00 924,036.325
1,000,000.00 1,848,072.645
2,000,000.00 3,696,145.290
5,000,000.00 9,240,363.225
10,000,000.00 18,480,726.450
20,000,000.00 36,961,452.905
DZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
YER DZD
coinmill.com
200.000 108.20
500.000 270.55
1000.000 541.10
2000.000 1082.20
5000.000 2705.50
10,000.000 5411.05
20,000.000 10,822.10
50,000.000 27,055.20
100,000.000 54,110.45
200,000.000 108,220.85
500,000.000 270,552.15
1,000,000.000 541,104.25
2,000,000.000 1,082,208.55
5,000,000.000 2,705,521.35
10,000,000.000 5,411,042.70
20,000,000.000 10,822,085.40
50,000,000.000 27,055,213.50
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ