Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Algerian Dinar và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Algerian Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Algeria dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


DZD ZRX
coinmill.com
100.00 1.3525
200.00 2.7050
500.00 6.7625
1000.00 13.5251
2000.00 27.0502
5000.00 67.6254
10,000.00 135.2508
20,000.00 270.5016
50,000.00 676.2539
100,000.00 1352.5078
200,000.00 2705.0157
500,000.00 6762.5392
1,000,000.00 13,525.0783
2,000,000.00 27,050.1566
5,000,000.00 67,625.3915
10,000,000.00 135,250.7830
20,000,000.00 270,501.5661
DZD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
ZRX DZD
coinmill.com
1.0000 73.95
2.0000 147.85
5.0000 369.70
10.0000 739.35
20.0000 1478.75
50.0000 3696.85
100.0000 7393.65
200.0000 14,787.35
500.0000 36,968.35
1000.0000 73,936.75
2000.0000 147,873.45
5000.0000 369,683.65
10,000.0000 739,367.25
20,000.0000 1,478,734.50
50,000.0000 3,696,836.25
100,000.0000 7,393,672.55
200,000.0000 14,787,345.05
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ