Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Bảng Ai Cập (EGP) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


ECS EGP
coinmill.com
20,000 23.50
50,000 58.75
100,000 117.25
200,000 234.50
500,000 586.50
1,000,000 1173.00
2,000,000 2345.75
5,000,000 5864.50
10,000,000 11,728.75
20,000,000 23,457.50
50,000,000 58,644.00
100,000,000 117,288.00
200,000,000 234,576.00
500,000,000 586,440.00
1,000,000,000 1,172,880.00
2,000,000,000 2,345,760.00
5,000,000,000 5,864,399.75
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
EGP ECS
coinmill.com
20.00 17,100
50.00 42,600
100.00 85,300
200.00 170,500
500.00 426,300
1000.00 852,600
2000.00 1,705,200
5000.00 4,263,000
10,000.00 8,526,000
20,000.00 17,052,000
50,000.00 42,630,100
100,000.00 85,260,200
200,000.00 170,520,400
500,000.00 426,301,100
1,000,000.00 852,602,200
2,000,000.00 1,705,204,300
5,000,000.00 4,263,010,800
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ