Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Ghana Cedi (GHS) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


ECS GHS
coinmill.com
20,000 8.42
50,000 21.05
100,000 42.10
200,000 84.21
500,000 210.51
1,000,000 421.03
2,000,000 842.06
5,000,000 2105.15
10,000,000 4210.29
20,000,000 8420.59
50,000,000 21,051.47
100,000,000 42,102.94
200,000,000 84,205.88
500,000,000 210,514.71
1,000,000,000 421,029.41
2,000,000,000 842,058.82
5,000,000,000 2,105,147.06
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
GHS ECS
coinmill.com
10.00 23,800
20.00 47,500
50.00 118,800
100.00 237,500
200.00 475,000
500.00 1,187,600
1000.00 2,375,100
2000.00 4,750,300
5000.00 11,875,700
10,000.00 23,751,300
20,000.00 47,502,600
50,000.00 118,756,500
100,000.00 237,513,100
200,000.00 475,026,200
500,000.00 1,187,565,500
1,000,000.00 2,375,131,000
2,000,000.00 4,750,262,000
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ