Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Đô la Hồng Kông (HKD) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


ECS HKD
coinmill.com
20,000 6.0
50,000 14.9
100,000 29.8
200,000 59.6
500,000 149.1
1,000,000 298.2
2,000,000 596.4
5,000,000 1490.9
10,000,000 2981.8
20,000,000 5963.7
50,000,000 14,909.1
100,000,000 29,818.3
200,000,000 59,636.5
500,000,000 149,091.3
1,000,000,000 298,182.6
2,000,000,000 596,365.2
5,000,000,000 1,490,912.9
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
HKD ECS
coinmill.com
5.0 16,800
10.0 33,500
20.0 67,100
50.0 167,700
100.0 335,400
200.0 670,700
500.0 1,676,800
1000.0 3,353,700
2000.0 6,707,300
5000.0 16,768,300
10,000.0 33,536,500
20,000.0 67,073,000
50,000.0 167,682,500
100,000.0 335,365,000
200,000.0 670,730,000
500,000.0 1,676,825,000
1,000,000.0 3,353,650,000
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ