Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Riel Campuchia (KHR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ECS KHR
coinmill.com
20,000 3100
50,000 7800
100,000 15,700
200,000 31,300
500,000 78,300
1,000,000 156,600
2,000,000 313,200
5,000,000 783,100
10,000,000 1,566,200
20,000,000 3,132,400
50,000,000 7,831,000
100,000,000 15,661,900
200,000,000 31,323,900
500,000,000 78,309,600
1,000,000,000 156,619,300
2,000,000,000 313,238,500
5,000,000,000 783,096,300
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
KHR ECS
coinmill.com
5000 31,900
10,000 63,800
20,000 127,700
50,000 319,200
100,000 638,500
200,000 1,277,000
500,000 3,192,500
1,000,000 6,384,900
2,000,000 12,769,800
5,000,000 31,924,600
10,000,000 63,849,100
20,000,000 127,698,200
50,000,000 319,245,500
100,000,000 638,491,100
200,000,000 1,276,982,200
500,000,000 3,192,455,500
1,000,000,000 6,384,910,900
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ