Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Bảng Lebanon (LBP) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ECS LBP
coinmill.com
20,000 11,450
50,000 28,650
100,000 57,250
200,000 114,500
500,000 286,300
1,000,000 572,600
2,000,000 1,145,200
5,000,000 2,863,000
10,000,000 5,726,000
20,000,000 11,452,000
50,000,000 28,630,000
100,000,000 57,260,000
200,000,000 114,520,000
500,000,000 286,300,000
1,000,000,000 572,600,000
2,000,000,000 1,145,200,000
5,000,000,000 2,863,000,000
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
LBP ECS
coinmill.com
10,000 17,500
20,000 34,900
50,000 87,300
100,000 174,600
200,000 349,300
500,000 873,200
1,000,000 1,746,400
2,000,000 3,492,800
5,000,000 8,732,100
10,000,000 17,464,200
20,000,000 34,928,400
50,000,000 87,321,000
100,000,000 174,642,000
200,000,000 349,284,000
500,000,000 873,209,900
1,000,000,000 1,746,419,800
2,000,000,000 3,492,839,700
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ