Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Krone Na Uy (NOK) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ECS NOK
coinmill.com
20,000 8.0
50,000 19.5
100,000 39.5
200,000 79.0
500,000 197.5
1,000,000 395.0
2,000,000 790.0
5,000,000 1975.0
10,000,000 3949.5
20,000,000 7899.5
50,000,000 19,748.5
100,000,000 39,497.0
200,000,000 78,993.5
500,000,000 197,484.0
1,000,000,000 394,968.0
2,000,000,000 789,936.0
5,000,000,000 1,974,839.5
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
NOK ECS
coinmill.com
10.0 25,300
20.0 50,600
50.0 126,600
100.0 253,200
200.0 506,400
500.0 1,265,900
1000.0 2,531,900
2000.0 5,063,700
5000.0 12,659,300
10,000.0 25,318,500
20,000.0 50,637,000
50,000.0 126,592,600
100,000.0 253,185,100
200,000.0 506,370,200
500,000.0 1,265,925,600
1,000,000.0 2,531,851,200
2,000,000.0 5,063,702,400
NOK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ