Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Krone Na Uy (NOK) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ECS NOK
coinmill.com
20,000 8.0
50,000 20.0
100,000 39.5
200,000 79.5
500,000 198.5
1,000,000 397.0
2,000,000 794.5
5,000,000 1986.0
10,000,000 3972.0
20,000,000 7944.0
50,000,000 19,860.5
100,000,000 39,720.5
200,000,000 79,441.5
500,000,000 198,603.5
1,000,000,000 397,207.5
2,000,000,000 794,415.0
5,000,000,000 1,986,037.5
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
NOK ECS
coinmill.com
10.0 25,200
20.0 50,400
50.0 125,900
100.0 251,800
200.0 503,500
500.0 1,258,800
1000.0 2,517,600
2000.0 5,035,200
5000.0 12,587,900
10,000.0 25,175,800
20,000.0 50,351,500
50,000.0 125,878,800
100,000.0 251,757,600
200,000.0 503,515,200
500,000.0 1,258,788,000
1,000,000.0 2,517,576,000
2,000,000.0 5,035,151,900
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ