Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Guarani Paraguay (PYG) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Guarani Paraguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guarani Paraguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Paraguay Guarani hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Guarani Paraguay là tiền tệ Paraguay (PY, Nâng lên). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu PYG có thể được viết G. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Guarani Paraguay được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PYG có 5 chữ số có nghĩa.


ECS PYG
coinmill.com
20,000 5492
50,000 13,729
100,000 27,458
200,000 54,915
500,000 137,288
1,000,000 274,576
2,000,000 549,151
5,000,000 1,372,878
10,000,000 2,745,756
20,000,000 5,491,512
50,000,000 13,728,781
100,000,000 27,457,562
200,000,000 54,915,124
500,000,000 137,287,810
1,000,000,000 274,575,621
2,000,000,000 549,151,242
5,000,000,000 1,372,878,105
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
PYG ECS
coinmill.com
5000 18,200
10,000 36,400
20,000 72,800
50,000 182,100
100,000 364,200
200,000 728,400
500,000 1,821,000
1,000,000 3,642,000
2,000,000 7,284,000
5,000,000 18,209,900
10,000,000 36,419,800
20,000,000 72,839,700
50,000,000 182,099,200
100,000,000 364,198,400
200,000,000 728,396,800
500,000,000 1,820,992,000
1,000,000,000 3,641,983,900
PYG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ