Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Rúp Nga (RUB) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


ECS RUB
coinmill.com
20,000 61.78
50,000 154.46
100,000 308.91
200,000 617.83
500,000 1544.57
1,000,000 3089.13
2,000,000 6178.26
5,000,000 15,445.65
10,000,000 30,891.31
20,000,000 61,782.61
50,000,000 154,456.53
100,000,000 308,913.05
200,000,000 617,826.11
500,000,000 1,544,565.27
1,000,000,000 3,089,130.53
2,000,000,000 6,178,261.07
5,000,000,000 15,445,652.67
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
RUB ECS
coinmill.com
50.00 16,200
100.00 32,400
200.00 64,700
500.00 161,900
1000.00 323,700
2000.00 647,400
5000.00 1,618,600
10,000.00 3,237,200
20,000.00 6,474,300
50,000.00 16,185,800
100,000.00 32,371,600
200,000.00 64,743,100
500,000.00 161,857,800
1,000,000.00 323,715,700
2,000,000.00 647,431,400
5,000,000.00 1,618,578,400
10,000,000.00 3,237,156,800
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ