Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


ECS SAR
coinmill.com
20,000 3
50,000 7
100,000 15
200,000 30
500,000 74
1,000,000 148
2,000,000 296
5,000,000 739
10,000,000 1478
20,000,000 2956
50,000,000 7389
100,000,000 14,779
200,000,000 29,557
500,000,000 73,893
1,000,000,000 147,787
2,000,000,000 295,574
5,000,000,000 738,934
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SAR ECS
coinmill.com
2 13,500
5 33,800
10 67,700
20 135,300
50 338,300
100 676,700
200 1,353,300
500 3,383,300
1000 6,766,500
2000 13,533,000
5000 33,832,500
10,000 67,665,000
20,000 135,330,100
50,000 338,325,200
100,000 676,650,400
200,000 1,353,300,700
500,000 3,383,251,800
SAR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ