Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


ECS SAR
coinmill.com
20,000 3
50,000 7
100,000 14
200,000 28
500,000 71
1,000,000 142
2,000,000 283
5,000,000 708
10,000,000 1415
20,000,000 2830
50,000,000 7076
100,000,000 14,152
200,000,000 28,304
500,000,000 70,759
1,000,000,000 141,518
2,000,000,000 283,035
5,000,000,000 707,588
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SAR ECS
coinmill.com
2 14,100
5 35,300
10 70,700
20 141,300
50 353,300
100 706,600
200 1,413,300
500 3,533,100
1000 7,066,300
2000 14,132,500
5000 35,331,300
10,000 70,662,600
20,000 141,325,200
50,000 353,313,000
100,000 706,625,900
200,000 1,413,251,800
500,000 3,533,129,600
SAR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ