Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Dollar Singapore (SGD) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Dollar Singapore được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Singapore trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Singapore đô la hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa.


ECS SGD
coinmill.com
20,000 1.03
50,000 2.57
100,000 5.13
200,000 10.26
500,000 25.66
1,000,000 51.32
2,000,000 102.65
5,000,000 256.62
10,000,000 513.24
20,000,000 1026.48
50,000,000 2566.19
100,000,000 5132.38
200,000,000 10,264.76
500,000,000 25,661.89
1,000,000,000 51,323.79
2,000,000,000 102,647.58
5,000,000,000 256,618.94
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SGD ECS
coinmill.com
1.00 19,500
2.00 39,000
5.00 97,400
10.00 194,800
20.00 389,700
50.00 974,200
100.00 1,948,400
200.00 3,896,800
500.00 9,742,100
1000.00 19,484,100
2000.00 38,968,300
5000.00 97,420,700
10,000.00 194,841,400
20,000.00 389,682,900
50,000.00 974,207,100
100,000.00 1,948,414,300
200,000.00 3,896,828,500
SGD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ