Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Bảng Saint Helena (SHP) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


ECS SHP
coinmill.com
20,000 0.61
50,000 1.53
100,000 3.07
200,000 6.14
500,000 15.34
1,000,000 30.69
2,000,000 61.37
5,000,000 153.43
10,000,000 306.86
20,000,000 613.72
50,000,000 1534.30
100,000,000 3068.60
200,000,000 6137.19
500,000,000 15,342.98
1,000,000,000 30,685.96
2,000,000,000 61,371.92
5,000,000,000 153,429.80
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SHP ECS
coinmill.com
0.50 16,300
1.00 32,600
2.00 65,200
5.00 162,900
10.00 325,900
20.00 651,800
50.00 1,629,400
100.00 3,258,800
200.00 6,517,600
500.00 16,294,100
1000.00 32,588,200
2000.00 65,176,400
5000.00 162,941,000
10,000.00 325,881,900
20,000.00 651,763,900
50,000.00 1,629,409,700
100,000.00 3,258,819,400
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ