Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Shilling Uganda (UGX) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ecuador Sucre và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ecuador Sucre. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Ecuador Sucres để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


ECS UGX
coinmill.com
20,000 2850
50,000 7100
100,000 14,200
200,000 28,400
500,000 71,000
1,000,000 142,000
2,000,000 284,050
5,000,000 710,050
10,000,000 1,420,150
20,000,000 2,840,300
50,000,000 7,100,700
100,000,000 14,201,400
200,000,000 28,402,800
500,000,000 71,006,950
1,000,000,000 142,013,900
2,000,000,000 284,027,800
5,000,000,000 710,069,450
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
UGX ECS
coinmill.com
2000 14,100
5000 35,200
10,000 70,400
20,000 140,800
50,000 352,100
100,000 704,200
200,000 1,408,300
500,000 3,520,800
1,000,000 7,041,600
2,000,000 14,083,100
5,000,000 35,207,800
10,000,000 70,415,600
20,000,000 140,831,300
50,000,000 352,078,200
100,000,000 704,156,500
200,000,000 1,408,313,000
500,000,000 3,520,782,400
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ