Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

EOS (EOS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và EOS được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho EOS trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào EOSes hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). The EOS là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa.


EEK EOS
coinmill.com
10.00 0.8770
20.00 1.7540
50.00 4.3850
100.00 8.7700
200.00 17.5400
500.00 43.8500
1000.00 87.7000
2000.00 175.4000
5000.00 438.5001
10,000.00 877.0002
20,000.00 1754.0005
50,000.00 4385.0012
100,000.00 8770.0025
200,000.00 17,540.0049
500,000.00 43,850.0123
1,000,000.00 87,700.0246
2,000,000.00 175,400.0492
EEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
EOS EEK
coinmill.com
1.0000 11.40
2.0000 22.80
5.0000 57.00
10.0000 114.05
20.0000 228.05
50.0000 570.15
100.0000 1140.25
200.0000 2280.50
500.0000 5701.25
1000.0000 11,402.50
2000.0000 22,805.00
5000.0000 57,012.55
10,000.0000 114,025.05
20,000.0000 228,050.10
50,000.0000 570,125.25
100,000.0000 1,140,250.55
200,000.0000 2,280,501.05
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ