Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). The Franko là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


EEK FRK
coinmill.com
10.00 6.5427
20.00 13.0854
50.00 32.7136
100.00 65.4271
200.00 130.8542
500.00 327.1355
1000.00 654.2710
2000.00 1308.5420
5000.00 3271.3551
10,000.00 6542.7102
20,000.00 13,085.4204
50,000.00 32,713.5510
100,000.00 65,427.1020
200,000.00 130,854.2040
500,000.00 327,135.5101
1,000,000.00 654,271.0202
2,000,000.00 1,308,542.0404
EEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
FRK EEK
coinmill.com
5.0000 7.65
10.0000 15.30
20.0000 30.55
50.0000 76.40
100.0000 152.85
200.0000 305.70
500.0000 764.20
1000.0000 1528.40
2000.0000 3056.85
5000.0000 7642.10
10,000.0000 15,284.20
20,000.0000 30,568.35
50,000.0000 76,420.95
100,000.0000 152,841.85
200,000.0000 305,683.70
500,000.0000 764,209.30
1,000,000.0000 1,528,418.60
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ