Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). The Franko là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


EEK FRK
coinmill.com
10.00 6.5122
20.00 13.0244
50.00 32.5611
100.00 65.1222
200.00 130.2445
500.00 325.6112
1000.00 651.2223
2000.00 1302.4447
5000.00 3256.1117
10,000.00 6512.2234
20,000.00 13,024.4468
50,000.00 32,561.1171
100,000.00 65,122.2342
200,000.00 130,244.4684
500,000.00 325,611.1709
1,000,000.00 651,222.3418
2,000,000.00 1,302,444.6837
EEK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
FRK EEK
coinmill.com
5.0000 7.70
10.0000 15.35
20.0000 30.70
50.0000 76.80
100.0000 153.55
200.0000 307.10
500.0000 767.80
1000.0000 1535.55
2000.0000 3071.15
5000.0000 7677.85
10,000.0000 15,355.75
20,000.0000 30,711.50
50,000.0000 76,778.70
100,000.0000 153,557.40
200,000.0000 307,114.75
500,000.0000 767,786.95
1,000,000.0000 1,535,573.85
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ