Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). The Franko là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


EEK FRK
coinmill.com
10.00 6.2165
20.00 12.4329
50.00 31.0823
100.00 62.1646
200.00 124.3291
500.00 310.8229
1000.00 621.6457
2000.00 1243.2915
5000.00 3108.2287
10,000.00 6216.4574
20,000.00 12,432.9147
50,000.00 31,082.2868
100,000.00 62,164.5736
200,000.00 124,329.1472
500,000.00 310,822.8681
1,000,000.00 621,645.7362
2,000,000.00 1,243,291.4723
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
FRK EEK
coinmill.com
5.0000 8.05
10.0000 16.10
20.0000 32.15
50.0000 80.45
100.0000 160.85
200.0000 321.75
500.0000 804.30
1000.0000 1608.65
2000.0000 3217.25
5000.0000 8043.15
10,000.0000 16,086.35
20,000.0000 32,172.65
50,000.0000 80,431.65
100,000.0000 160,863.30
200,000.0000 321,726.65
500,000.0000 804,316.60
1,000,000.0000 1,608,633.25
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ