Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


EEK GNF
coinmill.com
10.00 6211
20.00 12,423
50.00 31,057
100.00 62,114
200.00 124,228
500.00 310,569
1000.00 621,139
2000.00 1,242,277
5000.00 3,105,693
10,000.00 6,211,386
20,000.00 12,422,773
50,000.00 31,056,931
100,000.00 62,113,863
200,000.00 124,227,725
500,000.00 310,569,313
1,000,000.00 621,138,625
2,000,000.00 1,242,277,250
EEK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
GNF EEK
coinmill.com
5000 8.05
10,000 16.10
20,000 32.20
50,000 80.50
100,000 161.00
200,000 322.00
500,000 804.95
1,000,000 1609.95
2,000,000 3219.90
5,000,000 8049.75
10,000,000 16,099.45
20,000,000 32,198.95
50,000,000 80,497.35
100,000,000 160,994.65
200,000,000 321,989.30
500,000,000 804,973.30
1,000,000,000 1,609,946.55
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ