Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


EEK GNF
coinmill.com
10.00 6150
20.00 12,301
50.00 30,752
100.00 61,503
200.00 123,006
500.00 307,515
1000.00 615,031
2000.00 1,230,061
5000.00 3,075,153
10,000.00 6,150,305
20,000.00 12,300,611
50,000.00 30,751,526
100,000.00 61,503,053
200,000.00 123,006,106
500,000.00 307,515,265
1,000,000.00 615,030,529
2,000,000.00 1,230,061,058
EEK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
GNF EEK
coinmill.com
5000 8.15
10,000 16.25
20,000 32.50
50,000 81.30
100,000 162.60
200,000 325.20
500,000 812.95
1,000,000 1625.95
2,000,000 3251.85
5,000,000 8129.70
10,000,000 16,259.35
20,000,000 32,518.70
50,000,000 81,296.80
100,000,000 162,593.55
200,000,000 325,187.10
500,000,000 812,967.75
1,000,000,000 1,625,935.55
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ