Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


EEK HKD
coinmill.com
10.00 5.4
20.00 10.8
50.00 27.1
100.00 54.1
200.00 108.3
500.00 270.7
1000.00 541.3
2000.00 1082.7
5000.00 2706.7
10,000.00 5413.3
20,000.00 10,826.6
50,000.00 27,066.5
100,000.00 54,133.0
200,000.00 108,266.0
500,000.00 270,665.0
1,000,000.00 541,330.0
2,000,000.00 1,082,660.0
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
HKD EEK
coinmill.com
5.0 9.25
10.0 18.45
20.0 36.95
50.0 92.35
100.0 184.75
200.0 369.45
500.0 923.65
1000.0 1847.30
2000.0 3694.60
5000.0 9236.50
10,000.0 18,473.00
20,000.0 36,946.05
50,000.0 92,365.10
100,000.0 184,730.20
200,000.0 369,460.40
500,000.0 923,651.00
1,000,000.0 1,847,302.00
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ