Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


EEK HUF
coinmill.com
10.00 249
20.00 499
50.00 1247
100.00 2495
200.00 4989
500.00 12,473
1000.00 24,947
2000.00 49,893
5000.00 124,734
10,000.00 249,467
20,000.00 498,934
50,000.00 1,247,336
100,000.00 2,494,671
200,000.00 4,989,343
500,000.00 12,473,357
1,000,000.00 24,946,715
2,000,000.00 49,893,430
EEK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
HUF EEK
coinmill.com
200 8.00
500 20.05
1000 40.10
2000 80.15
5000 200.45
10,000 400.85
20,000 801.70
50,000 2004.25
100,000 4008.55
200,000 8017.10
500,000 20,042.70
1,000,000 40,085.45
2,000,000 80,170.90
5,000,000 200,427.20
10,000,000 400,854.40
20,000,000 801,708.75
50,000,000 2,004,271.90
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ