Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


EEK KHR
coinmill.com
10.00 2800
20.00 5700
50.00 14,200
100.00 28,400
200.00 56,900
500.00 142,200
1000.00 284,300
2000.00 568,700
5000.00 1,421,700
10,000.00 2,843,300
20,000.00 5,686,600
50,000.00 14,216,600
100,000.00 28,433,200
200,000.00 56,866,300
500,000.00 142,165,800
1,000,000.00 284,331,500
2,000,000.00 568,663,000
EEK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
KHR EEK
coinmill.com
5000 17.60
10,000 35.15
20,000 70.35
50,000 175.85
100,000 351.70
200,000 703.40
500,000 1758.50
1,000,000 3517.00
2,000,000 7034.05
5,000,000 17,585.10
10,000,000 35,170.20
20,000,000 70,340.45
50,000,000 175,851.05
100,000,000 351,702.15
200,000,000 703,404.30
500,000,000 1,758,510.70
1,000,000,000 3,517,021.40
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ